Chiếc Honda Super Cub đời đầu được trang bị động cơ OHV (Overhead Valve) 50 phân khối, xi-lanh đơn 4 thì, công suất khoảng 4,5 mã lực.
Tại triển lãm Vietnam Motor Show (VMS) 2024, Honda Việt Nam đã trưng bày chiếc Super Cub thế hệ đầu tiên, mã C100, được sản xuất từ năm 1958. Được xem là một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda, Super Cub đã trải qua một thời kỳ hoàng kim tại Việt Nam từ nửa sau thập niên 1970.
Năm 1956, Soichiro Honda - nhà sáng lập của Honda - cùng giám đốc điều hành cấp cao Takeo Fujisawa đã có chuyến đi thực tế đến các nước châu Âu để khám phá xu hướng xe máy.
Tại đây, họ nhìn thấy những chiếc xe đạp máy Kreidler và scooter Lambretta được sử dụng rộng rãi trên đường phố, gợi lên ý tưởng phát triển một dòng xe hai bánh mới.
Tuy nhiên, với sự khác biệt về khí hậu và điều kiện đường sá, họ nhận thấy cần phải tạo ra một mẫu xe vừa tiện dụng, giá cả hợp lý, vừa dễ sử dụng và bảo dưỡng, phù hợp với đông đảo khách hàng.
Đến năm 1958, Super Cub chính thức ra đời với sứ mệnh đáp ứng nhu cầu di chuyển của cả nam và nữ, trong khi vẫn đảm bảo chi phí phải chăng.
Cái tên "CUB" (Cheap Urban Bike) thể hiện đúng mục tiêu của đội ngũ thiết kế là mang đến một mẫu xe giá rẻ phục vụ đời sống đô thị. Sản phẩm này nhanh chóng chinh phục thị trường quốc tế, từ Mỹ đến các quốc gia châu Á.
Honda Super Cub có thiết kế đơn giản với đèn pha tròn bóng halogen và đèn xi-nhan ốp nhựa gọn gàng. Ở thế hệ đầu tiên, xe có yên tam giác cùng chắn bùn trước làm bằng nhựa polyethylene.
Đèn hậu và đèn xi-nhan sử dụng bóng sợi đốt với ốp nhựa bảo vệ, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo trì. Phía sau, Honda trang bị baga kim loại giúp người dùng dễ dàng chở hàng hóa hoặc lắp thêm yên phụ để chở người.
Super Cub đời đầu được trang bị động cơ OHV (Overhead Valve) 50 phân khối, xi-lanh đơn 4 thì, công suất khoảng 4,5 mã lực.
Ông Akira Akima, kỹ sư thiết kế hộp số cho thế hệ đầu tiên của Super Cub, cho biết: "Khi đó, nhiều người ở Honda muốn tạo ra một động cơ lớn hơn, nhưng chúng tôi nhận thấy nên tập trung vào một mẫu xe phổ thông nhỏ gọn có thể đánh dấu bước đột phá mới cho Honda".
Chính vì vậy, đội ngũ kỹ sư đã quyết định sử dụng động cơ 4 thì, dù chi phí cao hơn so với động cơ 2 thì nhưng cho phép vận hành yên tĩnh và sạch hơn, đồng thời có công suất mạnh mẽ tương đương các dòng xe 125 phân khối thời bấy giờ.
Sau này, động cơ của Super Cub được cải tiến để tăng công suất và giảm khí thải, tạo ra các phiên bản 90, 110 và 125 phân khối, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng hơn, từ chở hàng đến off-road.
Honda Super Cub không chỉ đáp ứng mục tiêu của hãng về tính tiện dụng mà còn tạo nên một cơn sốt trên thị trường. Ban đầu, giám đốc Fujisawa đặt mục tiêu bán 30.000 xe/tháng, nhưng doanh số đã đạt 1.000 xe ngay trong ngày đầu tiên mở bán.Điều này buộc hãng phải nâng sản lượng lên 60.000 xe để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Super Cub bắt đầu phổ biến tại Việt Nam từ nửa sau thập niên 1970 và nhanh chóng trở thành "niềm mơ ước" của nhiều người dùng. Khi đất nước hòa bình và kinh tế dần mở cửa, Super Cub trở thành phương tiện gắn liền với mọi sinh hoạt đời sống.
Honda Nhật Bản xem Việt Nam là "thiên đường của Super Cub" bởi độ phổ biến rộng rãi và tình cảm mà người Việt dành cho chiếc xe này. Đến nay, dù đã gần 60 năm từ khi Super Cub xuất hiện, vẫn còn nhiều chiếc xe hoạt động bền bỉ trên các con đường Việt Nam, gắn liền với ký ức và cuộc sống của nhiều thế hệ.
Dù nổi tiếng với sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, Honda đang lên kế hoạch kết thúc các phiên bản Super Cub với động cơ 50 phân khối hoặc nhỏ hơn vào tháng 11/2025 để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt.
Bên cạnh đó, vào năm 2017, Super Cub đã cán mốc 100 triệu xe bán ra toàn cầu, trở thành một trong những dòng xe bán chạy nhất lịch sử ngành xe máy, chứng tỏ sức hút bền bỉ qua nhiều thập kỷ.