Giải đấu

-
First Division
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng xếp hạng First Division hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 18 | 26 | 57 |
2
![]() |
23 | 17 | 4 | 2 | 45 | 13 | 32 | 55 |
3
![]() |
23 | 13 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 46 |
4
![]() |
23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 17 | 9 | 37 |
5
![]() |
23 | 10 | 3 | 10 | 25 | 22 | 3 | 33 |
6
![]() |
23 | 9 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 32 |
7
![]() |
23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 35 | -9 | 30 |
8
![]() |
23 | 7 | 8 | 8 | 30 | 23 | 7 | 29 |
9
![]() |
23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 |
10
![]() |
23 | 6 | 2 | 15 | 18 | 42 | -24 | 20 |
11
![]() |
23 | 2 | 7 | 14 | 19 | 38 | -19 | 13 |
12
![]() |
23 | 1 | 5 | 17 | 11 | 38 | -27 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.