Giải đấu

-
CONCACAF Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 |
4
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | -19 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
3
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 |
2
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
3
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
2
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
3
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.