Giải đấu

-
Superliga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng xếp hạng Superliga hôm nay
Chung kết

Ferizaj
0

Liria
1
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
36 | 20 | 13 | 3 | 62 | 32 | 30 | 73 |
2
![]() |
36 | 20 | 10 | 6 | 63 | 31 | 32 | 70 |
3
![]() |
36 | 13 | 15 | 8 | 34 | 34 | 0 | 54 |
4
![]() |
36 | 14 | 8 | 14 | 41 | 37 | 4 | 50 |
5
![]() |
36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 36 | 10 | 48 |
6
![]() |
36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 52 | 0 | 46 |
7
![]() |
36 | 11 | 10 | 15 | 44 | 50 | -6 | 43 |
8
![]() |
36 | 10 | 11 | 15 | 31 | 50 | -19 | 41 |
9
![]() |
36 | 10 | 10 | 16 | 46 | 62 | -16 | 40 |
10
![]() |
36 | 6 | 5 | 25 | 27 | 62 | -35 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.