3.29
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.43
65%
Kiểm soát bóng
35%
20
Số lần dứt điểm
10
7
Sút trúng đích
6
9
Dứt điểm ra ngoài
2
4
Sút bị chặn
2
2
Cơ hội nguy hiểm
1
8
Phạt góc
4
17
Cú sút trong vòng cấm
7
3
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
4
Thủ môn Cứu thua
6
23
Đá phạt
11
6
Việt vị
1
11
Phạm lỗi
23
1
Thẻ Vàng
3
13
Ném biên
12
47
Chạm ở sân đối phương
15
86% (488/568)
Chuyền bóng
71% (214/301)
74% (136/184)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
52% (34/65)
36% (9/25)
Chuyền dài
23% (3/13)
83% (15/18)
Tắc bóng
67% (14/21)
8
Phá bóng
26
10
Đánh chặn
18