1.26
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.48
62%
Kiểm soát bóng
38%
14
Số lần dứt điểm
16
4
Sút trúng đích
5
5
Dứt điểm ra ngoài
9
5
Sút bị chặn
2
1
Cơ hội nguy hiểm
3
2
Phạt góc
3
6
Cú sút trong vòng cấm
15
8
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
2
10
Đá phạt
9
1
Việt vị
0
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ Vàng
6
0
Thẻ Đỏ
1
18
Ném biên
23
23
Chạm ở sân đối phương
33
77% (349/452)
Chuyền bóng
63% (172/273)
66% (79/119)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
50% (62/123)
38% (8/21)
Chuyền dài
33% (5/15)
86% (12/14)
Tắc bóng
64% (7/11)
19
Phá bóng
18
11
Đánh chặn
11