Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:2 | 6 |
2
|
3 | 2 | 9:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:9 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 10:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 15:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 3:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 10:6 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
3
|
3 | 1 | 6:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 9:1 | 7 |
3
|
3 | 1 | 2:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 10:4 | 4 |
3
|
3 | 1 | 2:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 8:3 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2:3 | 2 |
4
|
3 | 0 | 1:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 13:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 8:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 3:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 4:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 14:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 15:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:5 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1:6 | 1 |
4
|
3 | 0 | 0:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 10:4 | 6 |
2
|
2 | 1 | 7:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 3:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 8:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 7:1 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 5:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 19:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:7 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 17:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:7 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 4:7 | 6 |
2
|
3 | 2 | 7:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 9:5 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 10:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 15:0 | 9 |
2
|
3 | 1 | 6:4 | 4 |
3
|
3 | 1 | 5:13 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 5:3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 6:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 6:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 12:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
2
|
3 | 1 | 8:4 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:7 | 4 |
4
|
3 | 1 | 4:7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:6 | 3 |
4
|
3 | 1 | 2:6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 6:5 | 3 |
3
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 6:3 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 9:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 2:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 12:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:5 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 1 - League A: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.