Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 25:13 | 28 |
2
|
14 | 5 | 20:18 | 23 |
3
|
14 | 6 | 22:18 | 22 |
4
|
14 | 5 | 17:19 | 21 |
5
|
14 | 5 | 19:18 | 20 |
6
|
14 | 5 | 20:23 | 17 |
7
|
14 | 4 | 16:20 | 13 |
8
|
14 | 2 | 12:22 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship: )
- Liga Revelacao U23 (Nhóm Rớt hạng: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 32:23 | 31 |
2
|
14 | 6 | 18:16 | 22 |
3
|
14 | 5 | 26:15 | 21 |
4
|
14 | 5 | 32:26 | 19 |
5
|
14 | 4 | 21:22 | 19 |
6
|
14 | 4 | 20:24 | 17 |
7
|
14 | 4 | 16:23 | 12 |
8
|
14 | 2 | 13:29 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship: )
- Liga Revelacao U23 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.