Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Panama 4 3 9:2 10
2 Trinidad & Tobago 4 3 10:9 9
3 Martinique 4 2 2:3 7
4 Guatemala 4 1 5:7 4
5 Curacao 4 1 6:7 3
6 El Salvador 4 0 2:6 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Jamaica 4 3 10:5 10
2 Honduras 4 2 8:1 7
3 Suriname 4 1 6:3 5
4 Cuba 4 1 1:4 5
5 Haiti 4 0 5:6 3
6 Grenada 4 0 2:13 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Guadeloupe 6 5 16:3 15
2 Saint Lucia 6 3 10:6 10
3 Sint Maarten 6 2 6:15 6
4 Saint Kitts & Nevis 6 1 4:12 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League A: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nicaragua 6 5 17:1 16
2 Cộng hòa Dominican 6 3 14:6 10
3 Montserrat 6 3 9:14 9
4 Barbados 6 0 7:26 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League A: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 French Guiana 6 3 10:6 10
2 Saint Vincent & Grenadines 6 3 13:14 9
3 Bermuda 6 2 8:9 8
4 Belize 6 2 5:7 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League A: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Guyana 5 5 20:5 15
2 Puerto Rico 6 4 22:10 12
3 Antigua and Barbuda 6 1 9:22 4
4 Bahamas 5 0 7:21 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League A: )
  • Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.