Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
24 | 17 | 39:17 | 55 |
2
|
23 | 15 | 56:22 | 51 |
3
|
24 | 15 | 54:26 | 50 |
4
|
24 | 14 | 45:32 | 45 |
5
|
24 | 10 | 41:21 | 43 |
6
|
23 | 12 | 40:23 | 42 |
7
|
23 | 10 | 35:24 | 38 |
8
|
23 | 9 | 35:27 | 38 |
9
|
24 | 9 | 35:29 | 34 |
10
|
24 | 8 | 29:37 | 30 |
11
|
24 | 6 | 25:28 | 28 |
12
|
24 | 6 | 22:33 | 27 |
13
|
24 | 6 | 26:39 | 24 |
14
|
24 | 6 | 18:41 | 24 |
15
|
24 | 7 | 26:53 | 23 |
16
|
24 | 5 | 28:40 | 22 |
17
|
24 | 4 | 22:35 | 21 |
18
|
24 | 4 | 30:44 | 20 |
19
|
24 | 3 | 22:39 | 16 |
20
|
24 | 2 | 21:39 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.