Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
19 | 14 | 30:12 | 44 |
2
|
19 | 13 | 43:20 | 42 |
3
|
17 | 12 | 45:15 | 40 |
4
|
20 | 11 | 34:28 | 36 |
5
|
19 | 7 | 31:16 | 33 |
6
|
18 | 9 | 31:18 | 32 |
7
|
17 | 7 | 25:21 | 28 |
8
|
17 | 7 | 26:17 | 27 |
9
|
20 | 7 | 23:28 | 26 |
10
|
19 | 6 | 26:24 | 23 |
11
|
20 | 5 | 20:25 | 22 |
12
|
19 | 4 | 16:27 | 20 |
13
|
20 | 4 | 19:25 | 20 |
14
|
20 | 5 | 14:32 | 20 |
15
|
19 | 4 | 25:34 | 19 |
16
|
19 | 4 | 21:31 | 19 |
17
|
19 | 6 | 24:42 | 19 |
18
|
19 | 4 | 18:32 | 17 |
19
|
19 | 3 | 18:32 | 14 |
20
|
19 | 1 | 17:27 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.