Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 23:9 | 31 |
2
|
15 | 10 | 23:15 | 30 |
3
|
15 | 9 | 24:19 | 29 |
4
|
15 | 8 | 26:13 | 27 |
5
|
15 | 7 | 18:12 | 26 |
6
|
15 | 7 | 18:12 | 25 |
7
|
15 | 6 | 22:18 | 23 |
8
|
15 | 7 | 13:15 | 22 |
9
|
15 | 6 | 16:16 | 22 |
10
|
15 | 5 | 16:18 | 20 |
11
|
15 | 5 | 26:24 | 19 |
12
|
15 | 5 | 23:28 | 18 |
13
|
15 | 5 | 18:18 | 17 |
14
|
15 | 3 | 17:24 | 13 |
15
|
15 | 2 | 10:33 | 9 |
16
|
15 | 1 | 8:27 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 23:13 | 59 |
2
|
14 | 7 | 23:12 | 56 |
3
|
14 | 7 | 22:8 | 55 |
4
|
14 | 7 | 14:11 | 50 |
5
|
14 | 2 | 16:21 | 40 |
6
|
14 | 3 | 7:17 | 39 |
7
|
14 | 3 | 11:26 | 33 |
8
|
14 | 1 | 7:15 | 32 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Cyta Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Othellos Athienou: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zakakiou: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Achnas: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Omonia 29th May: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Achyronas-Onisilos: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Peyia 2014 FC: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- M.E.A.P. Nisou: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Omonia Aradippou: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)