Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 14 | 30:2 | 43 |
2
![]() |
15 | 11 | 24:8 | 36 |
3
![]() |
15 | 10 | 24:11 | 33 |
4
![]() |
15 | 5 | 15:25 | 17 |
5
![]() |
16 | 3 | 11:12 | 16 |
6
![]() |
15 | 4 | 11:18 | 16 |
7
![]() |
14 | 3 | 10:15 | 15 |
8
![]() |
15 | 2 | 9:13 | 13 |
9
![]() |
15 | 2 | 8:14 | 13 |
10
![]() |
15 | 2 | 6:16 | 12 |
11
![]() |
16 | 3 | 13:27 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.