Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
27 | 22 | 79:26 | 71 |
2
![]() |
27 | 15 | 53:33 | 50 |
3
![]() |
27 | 15 | 54:36 | 49 |
4
![]() |
27 | 13 | 51:33 | 47 |
5
![]() |
27 | 13 | 45:35 | 46 |
6
![]() |
27 | 13 | 52:37 | 45 |
7
![]() |
26 | 12 | 40:28 | 44 |
8
![]() |
27 | 12 | 42:42 | 40 |
9
![]() |
26 | 11 | 31:29 | 39 |
10
![]() |
27 | 9 | 38:39 | 35 |
11
![]() |
27 | 9 | 35:33 | 34 |
12
![]() |
27 | 10 | 38:37 | 32 |
13
![]() |
27 | 6 | 31:46 | 27 |
14
![]() |
27 | 7 | 26:45 | 27 |
15
![]() |
27 | 6 | 29:41 | 26 |
16
![]() |
27 | 7 | 29:57 | 24 |
17
![]() |
26 | 5 | 26:63 | 20 |
18
![]() |
26 | 4 | 21:60 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.