Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 68:14 | 52 |
2
|
20 | 14 | 48:15 | 44 |
3
|
20 | 11 | 39:18 | 37 |
4
|
20 | 10 | 33:29 | 33 |
5
|
20 | 10 | 36:25 | 32 |
6
|
20 | 4 | 19:49 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.