Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 54:16 | 59 |
2
|
26 | 18 | 53:21 | 56 |
3
|
26 | 15 | 44:26 | 52 |
4
|
26 | 15 | 48:20 | 50 |
5
|
26 | 14 | 49:30 | 49 |
6
|
26 | 14 | 38:23 | 47 |
7
|
26 | 10 | 37:27 | 38 |
8
|
26 | 10 | 34:39 | 36 |
9
|
26 | 9 | 34:45 | 30 |
10
|
26 | 6 | 39:56 | 26 |
11
|
26 | 5 | 31:53 | 20 |
12
|
26 | 2 | 28:59 | 16 |
13
|
26 | 3 | 20:52 | 15 |
14
|
26 | 3 | 14:56 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cyta Championship (Nhóm Championship: )
- Cyta Championship (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.