Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 8 | 26:16 | 34 |
2
|
20 | 9 | 31:22 | 34 |
3
|
20 | 10 | 31:26 | 34 |
4
|
20 | 9 | 24:17 | 33 |
5
|
20 | 6 | 24:22 | 28 |
6
|
20 | 5 | 18:27 | 23 |
7
|
20 | 5 | 17:27 | 21 |
8
|
20 | 4 | 17:18 | 20 |
9
|
20 | 2 | 21:24 | 18 |
10
|
20 | 3 | 17:27 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.