Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 29 | 96:29 | 90 |
2
|
34 | 25 | 77:28 | 80 |
3
|
34 | 22 | 63:27 | 72 |
4
|
34 | 21 | 71:50 | 68 |
5
|
34 | 19 | 52:38 | 63 |
6
|
34 | 16 | 36:35 | 55 |
7
|
34 | 13 | 54:50 | 46 |
8
|
34 | 10 | 37:41 | 42 |
9
|
34 | 10 | 38:50 | 38 |
10
|
34 | 10 | 46:51 | 37 |
11
|
34 | 6 | 38:43 | 37 |
12
|
34 | 9 | 42:52 | 36 |
13
|
34 | 9 | 49:58 | 33 |
14
|
34 | 7 | 33:53 | 33 |
15
|
34 | 7 | 39:62 | 32 |
16
|
34 | 8 | 39:72 | 32 |
17
|
34 | 5 | 36:66 | 26 |
18
|
34 | 5 | 31:72 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.