Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 23 | 70:28 | 77 |
2
|
36 | 23 | 88:38 | 76 |
3
|
36 | 20 | 68:48 | 66 |
4
|
36 | 18 | 68:46 | 59 |
5
|
36 | 16 | 71:58 | 52 |
6
|
36 | 13 | 52:57 | 48 |
7
|
36 | 12 | 44:52 | 46 |
8
|
36 | 12 | 55:58 | 40 |
9
|
36 | 6 | 34:84 | 26 |
10
|
36 | 1 | 29:110 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.