1.01
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.22
49%
Kiểm soát bóng
51%
7
Số lần dứt điểm
10
3
Sút trúng đích
3
2
Dứt điểm ra ngoài
6
2
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
2
7
Phạt góc
1
4
Cú sút trong vòng cấm
8
3
Cú sút ngoài vòng cấm
2
1
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
2
Thủ môn Cứu thua
2
7
Đá phạt
12
2
Việt vị
2
12
Phạm lỗi
7
6
Thẻ Vàng
1
17
Ném biên
16
12
Chạm ở sân đối phương
25
66% (182/275)
Chuyền bóng
76% (223/293)
50% (55/109)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
71% (66/93)
27% (6/22)
Chuyền dài
24% (4/17)
67% (6/9)
Tắc bóng
71% (10/14)
17
Phá bóng
28
3
Đánh chặn
10