Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 21 | 122:7 | 63 |
2
|
21 | 15 | 75:22 | 47 |
3
|
21 | 10 | 54:26 | 35 |
4
|
21 | 10 | 40:37 | 32 |
5
|
21 | 8 | 40:37 | 29 |
6
|
21 | 5 | 19:60 | 17 |
7
|
21 | 3 | 15:71 | 10 |
8
|
21 | 2 | 11:116 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga Women (Nhóm Championship: )
- Meistriliiga Women (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.