Trận đấu
Chung kết

Uzbekistan
0

Iran
1
Hạng 3

Kyrgyzstan
0

Oman
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 10:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 3:4 | 4 |
3
![]() |
3 | 0 | 3:7 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CAFA Nations Cup (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CAFA Nations Cup (Play Offs: Hạng 3)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 11:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:5 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CAFA Nations Cup (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CAFA Nations Cup (Play Offs: Hạng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.