Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 17 | 49:25 | 59 |
2
|
29 | 18 | 55:29 | 58 |
3
|
30 | 17 | 49:24 | 56 |
4
|
30 | 15 | 51:28 | 53 |
5
|
29 | 15 | 51:34 | 51 |
6
|
30 | 14 | 44:35 | 48 |
7
|
29 | 13 | 45:43 | 44 |
8
|
29 | 10 | 33:44 | 37 |
9
|
30 | 9 | 34:37 | 36 |
10
|
30 | 8 | 34:45 | 34 |
11
|
29 | 8 | 41:51 | 31 |
12
|
29 | 8 | 27:42 | 31 |
13
|
29 | 8 | 35:49 | 30 |
14
|
29 | 7 | 30:43 | 29 |
15
|
29 | 7 | 38:59 | 29 |
16
|
30 | 6 | 33:61 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Tranh trụ hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.