![Chkherimela](http://www.footballvnn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Chkherimela
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Chkherimela 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.12.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2012 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Cho mượn
|
![]() |