
-
EM Mahdia
-
Khu vực:
Chuyển nhượng EM Mahdia 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |