
-
Frickley
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Frickley 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
07.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |