
-
Jong Utrecht
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Jong Utrecht 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
19.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Tự đào tạo
|
|
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
19.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Tự đào tạo
|
|
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |