
-
Minerul Lupeni
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Minerul Lupeni 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
14.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.10.2010 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.09.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.01.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.10.2010 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.09.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |