-
Thanh Hóa
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
13.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Al Jahra
|
|
13.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
Remo
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Hòa Bình
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Khánh Hòa
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Khánh Hòa
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Đồng Nai
|
|
30.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
06.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
28.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
21.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
19.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
Yeoju Citizen
|
|
01.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Quảng Nam
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
13.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Al Jahra
|
|
13.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
Remo
|
|
28.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
19.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
Yeoju Citizen
|
|
01.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Quảng Nam
|
|
31.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Hòa Bình
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Khánh Hòa
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Khánh Hòa
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Đồng Nai
|
|
30.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
06.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
21.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|