
-
YSCC
-
Khu vực:
Chuyển nhượng YSCC 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
23.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |