- CONCACAF Championship U20
- Khu vực:
- Mùa giải:2022
Giải đấu

Vòng 1/8

Mỹ U20
5

Nicaragua U20
0

Costa Rica U20
4

Trinidad & Tobago U20
1

Cuba U20
0

Panama U20
1

Honduras U20
4

Curacao U20
1

El Salvador U20
4

Cộng hòa Dominican U20
5

Haiti U20
1

Jamaica U20
2

Guatemala U20
2

Canada U20
1

Mexico U20
6

Puerto Rico U20
0
Tứ kết

Mỹ U20
2

Costa Rica U20
0

Panama U20
1

Honduras U20
2

Cộng hòa Dominican U20
1

Jamaica U20
0

Guatemala U20
2

Mexico U20
1
Bán kết

Mỹ U20
3

Honduras U20
0

Cộng hòa Dominican U20
3

Guatemala U20
2
Chung kết

Mỹ U20
6

Cộng hòa Dominican U20
0
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 21 | 12 |
2 ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 |
3 ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -9 | 6 |
4 ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 |
2 ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 |
3 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 |
4 ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 |
5 ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
2 ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
5 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 |
2 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
3 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 |
2 ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 |
2 ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
3 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng G | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
2 ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 |
3 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng H | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
3 ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 |
4 ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.